Ngày sản xuất và hạn sử dụng tiếng Trung

Bạn đang băn khoăn về cách đọc ngày sản xuất và hạn sử dụng tiếng Trung trên bao bì sản phẩm? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách đọc các thông tin quan trọng này một cách nhanh chóng và chính xác.

Nguyên tắc chung cách ghi ngày sản xuất và hạn sử dụng của Trung

Với mỗi quốc gia, các quy định về ghi hạn sử dụng trên sản phẩm đều có những đặc điểm riêng biệt. Đối với Trung Quốc, nguyên tắc ghi hạn sử dụng dựa trên quy định về cách đọc chữ số ngày tháng năm có một số khác biệt so với Việt Nam.

Ngày sản xuất và hạn sử dụng tiếng Trung

Nguyên tắc viết và đọc số của tiếng Trung

1. Thứ tự đọc chuẩn từ trái qua phải

  • Thứ tự đọc: Người Trung Quốc đọc năm trước, sau đó đến tháng và cuối cùng là ngày. Ví dụ: Ngày 05 tháng 09 năm 2023 sẽ được viết và đọc là 2023年09月05日.
  • Ví dụ:
    • Ngày 01 tháng 12 năm 2022: 2022年12月01日
    • Ngày 15 tháng 07 năm 2021: 2021年07月15日
Xem thêm  Giải đáp thắc mắc: Nước hoa để tủ lạnh được không?

2. Đọc chữ số tiếng Trung

  • Chữ số tiếng Trung: Người Trung Quốc thường sử dụng các ký tự chữ Hán cho ngày, tháng và năm.
    • Số 1: 一 (Yī)
    • Số 2: 二 (Èr)
    • Số 3: 三 (Sān)
    • Số 4: 四 (Sì)
    • Số 5: 五 (Wǔ)
    • Số 6: 六 (Liù)
    • Số 7: 七 (Qī)
    • Số 8: 八 (Bā)
    • Số 9: 九 (Jiǔ)
    • Số 10: 十 (Shí)

3. Sử dụng dấu gạch chéo (/) để ngăn cách ngày, tháng và năm

  • Ví dụ: 2023/09/05 (năm/tháng/ngày) hoặc 2023年09月05日 (năm tháng ngày).

4. Định dạng khi viết ngày tháng dưới dạng chữ Hán

  • Thứ tự đọc: Khi viết ngày tháng dưới dạng chữ Hán, thứ tự sẽ là ngày trước, tháng sau, và cuối cùng là năm.
    • Ví dụ: Ngày 09 tháng 05 năm 2023 sẽ được viết là 九日五月二零二三年.

Ngày tháng được in trên sản phẩm

  • Ngày sản xuất: Hầu hết các sản phẩm thực phẩm của Trung Quốc sẽ in ngày sản xuất thay vì hạn sử dụng. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng quốc tế, chẳng hạn như ở Việt Nam, khi họ có thể lầm tưởng rằng đây là hạn sử dụng của sản phẩm.
  • Ví dụ: Nếu một sản phẩm có ghi 2023年05月09日, đây thường là ngày sản xuất, không phải hạn sử dụng.

Một số từ vựng quan trọng liên quan đến hạn sử dụng

  • Ngày: 天 (Tiān)
  • Tháng: 个月 (Gè Yuè)
  • Năm: 年 (Nián)
  • Hạn sử dụng: 保质期 (Bǎozhìqī)
  • Hết hạn sử dụng: 保质期 (Bǎozhìqī)

Cách đọc và tính toán hạn sử dụng

Cách 1: Thể hiện trên 2 dòng

  • Dòng 1: Ngày sản xuất (NSX) theo định dạng yyyy/mm/dd hoặc yyyy年mm月dd日.
    • Ví dụ: 2021/09/01 hoặc 2021年09月01日.
  • Dòng 2: Hạn sử dụng (HSD) ghi kèm với từ 保质期 hoặc 有效期.
    • Ví dụ: 保质期 12个月 (12 tháng) hoặc 有效期至 2023年09月01日 (có hiệu lực đến ngày 01 tháng 09 năm 2023).

Cách 2: Chỉ 1 dòng ngày sản xuất

  • Ngày sản xuất: Thường được in theo định dạng yyyy/mm/dd hoặc kèm theo ký tự chữ Hán như 年 (Năm), 月 (Tháng), 日 (Ngày).
    • Ví dụ: 2021/09/01 hoặc 2021年09月01日.
  • Hạn sử dụng: Thông tin hạn sử dụng có thể được ghi dưới dạng số ngày, tháng, năm kể từ ngày sản xuất.
    • Ví dụ: 保质期 60天 (60 ngày) hoặc 保质期 12个月 (12 tháng).
Xem thêm  Puma của nước nào?

Ví dụ cụ thể

Ví dụ 1: Thể hiện trên 2 dòng

  • Dòng 1: 2021年09月01日 (Ngày sản xuất: 01 tháng 09 năm 2021)
  • Dòng 2: 保质期 12个月 (Hạn sử dụng: 12 tháng)
    • Kết quả: Hạn sử dụng đến ngày 01 tháng 09 năm 2022.

Ví dụ 2: Chỉ 1 dòng ngày sản xuất

  • Ngày sản xuất: 2021/09/01
  • Hạn sử dụng: 保质期 12个月 (12 tháng)
    • Kết quả: Hạn sử dụng đến ngày 01 tháng 09 năm 2022.

Bằng cách hiểu và áp dụng các nguyên tắc này, bạn có thể dễ dàng xác định ngày sản xuất và hạn sử dụng trên các sản phẩm đến từ Trung Quốc, tránh những nhầm lẫn không đáng có khi sử dụng sản phẩm.

Cách đọc và tính toán hạn sử dụng

Cách đọc hạn sử dụng tiếng Trung

Có thể nói rằng trong số các mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, các sản phẩm đồ ăn vặt là một trong những loại cần được chú ý đặc biệt về hạn sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc hạn sử dụng tiếng Trung cho các sản phẩm này, bao gồm cả những sản phẩm chưa sử dụng và những sản phẩm đã mở nắp.

1. Đọc hạn sử dụng tiếng Trung của các sản phẩm chưa sử dụng

Đối với các sản phẩm đồ ăn vặt, hạn sử dụng thường được in trên mặt bao bì, phần hông, mặt sau, hoặc trên bất kỳ vị trí nào của sản phẩm. Để hiểu rõ hạn sử dụng, bạn cần chú ý các phần thông tin sau:

1. “保质期” (Hạn sử dụng) hoặc “有效期” (Thời hạn có hiệu lực)

  • Vị trí: Thường được ghi ở giữa hoặc bên dưới nhãn hiệu sản phẩm.
  • Nội dung: Nếu viết bằng chữ viết tắt, thường sẽ là “保质” (hạn sử dụng) hoặc “有效” (có hiệu lực). Nếu ghi bằng số ngày, thông tin này sẽ nằm sau từ “保质期” hoặc “有效期”, ví dụ “保质期: 65天” (hạn sử dụng: 65 ngày).

2. “生产日期” (Ngày sản xuất)

  • Vị trí: Thường được ghi ở phía trên hoặc gần nhãn hiệu sản phẩm.
  • Định dạng: Ghi theo định dạng “年/月/日” (năm/tháng/ngày) hoặc “年月日”.
    • Ví dụ: 2023年05月01日 (ngày 01 tháng 05 năm 2023).
Xem thêm  Bulgaria là xứ sở của loài hoa nào?

3. “批号” (Mã số lô sản xuất)

  • Vị trí: Thường được ghi ở phía dưới “生产日期” hoặc ở vị trí khác trên bao bì sản phẩm.
  • Nội dung: Đây là mã số lô sản xuất của sản phẩm.
    • Ví dụ: 20230501 (mã số lô sản xuất của ngày 01 tháng 05 năm 2023).

2. Ví dụ cụ thể

Giả sử bạn có một sản phẩm đồ ăn vặt với các thông tin sau:

  • 保质期 (Hạn sử dụng): 65天 (65 ngày)
  • 生产日期 (Ngày sản xuất): 2023年05月01日
  • 批号 (Mã số lô sản xuất): 20230501

Để xác định ngày hết hạn của sản phẩm, bạn chỉ cần cộng số ngày của hạn sử dụng vào ngày sản xuất:

  • Ngày sản xuất: 2023年05月01日
  • Hạn sử dụng: 65天

Ngày hết hạn sẽ là ngày 05 tháng 07 năm 2023 (cộng 65 ngày vào ngày 01 tháng 05 năm 2023).

Đọc hạn sử dụng tiếng Trung

3. Đọc hạn sử dụng tiếng Trung của các sản phẩm đã mở nắp/sử dụng

Đối với các sản phẩm đã mở nắp hoặc đã bắt đầu sử dụng, bạn cần chú ý các thông tin sau:

“开启后保质期” (Hạn sử dụng sau khi mở nắp)

  • Vị trí: Thường được ghi ở phần dưới hoặc mặt sau của sản phẩm.
  • Nội dung: Thường ghi rõ số tháng hoặc số ngày mà sản phẩm vẫn còn an toàn để sử dụng sau khi mở nắp. Ví dụ: “开启后保质期: 3个月” (Hạn sử dụng sau khi mở nắp: 3 tháng).

Việc áp dụng các nguyên tắc này sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có khi sử dụng sản phẩm, đồng thời đảm bảo an toàn và chất lượng cho các sản phẩm đồ ăn vặt mà bạn sử dụng.

Lời kết

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có thể hiểu cách đọc ngày sản xuất và hạn sử dụng tiếng Trung một cách chính xác. Việc đọc hiểu thông tin này là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn sức khỏe khi sử dụng sản phẩm. Hãy luôn kiểm tra kỹ hạn sử dụng trước khi mua và sử dụng sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.